cared-for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cared-for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cared-for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cared-for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cared-for
having needed care and attention
well-cared-for children
Antonyms: uncared-for
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).