uncared-for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncared-for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncared-for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncared-for.

Từ điển Anh Việt

  • uncared-for

    /'ʌn'keədfɔ:/

    * tính từ

    lôi thôi, lếch thếch

    không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)

    bị coi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncared-for

    lacking needed care and attention

    Antonyms: cared-for