cherish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherish.

Từ điển Anh Việt

  • cherish

    /'tʃeriʃ/

    * ngoại động từ

    yêu mến, yêu thương, yêu dấu

    to cherish one's children: thương yêu con cái

    (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ

    to cherish hopes: nuôi hy vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet