cherisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherisher.

Từ điển Anh Việt

  • cherisher

    xem cherish