treasure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
treasure
/'treʤə/
* danh từ
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý
to amass a treasure: tích luỹ của cải
to bury a treasure: chôn của
(nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc
his library contains treasures: tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
* ngoại động từ
tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
(nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
I treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treasure
* kỹ thuật
kho tàng
xây dựng:
kho bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasure
accumulated wealth in the form of money or jewels etc.
the pirates hid their treasure on a small island in the West Indies
Synonyms: hoarded wealth
any possession that is highly valued by its owner
the children returned from the seashore with their shells and other treasures
a collection of precious things
the trunk held all her meager treasures
Similar:
gem: art highly prized for its beauty or perfection
prize: hold dear
I prize these old photographs
Synonyms: value, appreciate
care for: be fond of; be attached to