treasure state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treasure state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasure state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasure state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treasure state

    Similar:

    montana: a state in northwestern United States on the Canadian border

    Synonyms: MT

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).