treasured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasured.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasured
Similar:
prize: hold dear
I prize these old photographs
Synonyms: value, treasure, appreciate
care for: be fond of; be attached to
Synonyms: cherish, hold dear, treasure
cherished: characterized by feeling or showing fond affection for
a cherished friend
children are precious
a treasured heirloom
so good to feel wanted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).