appreciate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appreciate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appreciate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appreciate.

Từ điển Anh Việt

  • appreciate

    /ə'pri:ʃieit/

    * ngoại động từ

    đánh giá

    đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc

    to appreciate the value of...: đánh giá đúng giá trị của...

    to appreciate the difficulties of the situation: thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình

    to appreciate the necessity: thấy rõ được sự cần thiết

    biết thưởng thức, biết đánh giá

    cảm kích

    I greatly appreciate your kindness: tôi rất cảm kích lòng tốt của anh

    nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)

    * nội động từ

    lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • appreciate

    * kinh tế

    tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ

    * kỹ thuật

    nâng giá

    xây dựng:

    tán thưởng

    hóa học & vật liệu:

    tăng giá hàng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appreciate

    recognize with gratitude; be grateful for

    be fully aware of; realize fully

    Do you appreciate the full meaning of this letter?

    Synonyms: take account

    gain in value

    The yen appreciated again!

    Synonyms: apprize, apprise, revalue

    Antonyms: depreciate

    increase the value of

    The Germans want to appreciate the Deutsche Mark

    Synonyms: apprize, apprise

    Antonyms: depreciate

    Similar:

    prize: hold dear

    I prize these old photographs

    Synonyms: value, treasure