revalue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revalue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revalue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revalue.
Từ điển Anh Việt
revalue
/'ri:'vælju:/
* ngoại động từ
đánh giá lại, ước lượng lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revalue
* kinh tế
đánh giá lại
định giá lại
khôi phục giá trị (của tiền tệ)
ước lượng lại
ước lượng lại (một tài sản...)
* kỹ thuật
xây dựng:
đặt giá lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revalue
value anew
revalue the German Mark
Similar:
appreciate: gain in value
The yen appreciated again!
Antonyms: depreciate