depreciate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depreciate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciate.

Từ điển Anh Việt

  • depreciate

    /di'pri:ʃieit/

    * ngoại động từ

    làm sụt giá, làm giảm giá

    gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp

    * nội động từ

    sụt giá

    giảm giá trị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depreciate

    * kinh tế

    khấu hao

    làm mất giá (tiền tệ)

    mất giá

    trích khấu hao

    * kỹ thuật

    giảm

    hạ

    làm giảm giá

    làm sụt giá

    xây dựng:

    sụt giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet