vilipend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vilipend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vilipend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vilipend.
Từ điển Anh Việt
vilipend
/'vilipend/
* ngoại động từ
khinh thị; chê bai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vilipend
Similar:
deprecate: belittle
The teacher should not deprecate his student's efforts
Synonyms: depreciate