undervalue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undervalue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undervalue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undervalue.
Từ điển Anh Việt
undervalue
/'ʌndə'vælju:/
* ngoại động từ
đánh giá thấp
coi rẻ, coi thường, khinh thường
undervalue
đánh giá thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undervalue
assign too low a value to
Don't underestimate the value of this heirloom-you may sell it at a good price
Synonyms: underestimate
Antonyms: overvalue, overestimate
esteem lightly
Similar:
depreciate: lose in value
The dollar depreciated again
Antonyms: appreciate