undervalue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undervalue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undervalue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undervalue.

Từ điển Anh Việt

  • undervalue

    /'ʌndə'vælju:/

    * ngoại động từ

    đánh giá thấp

    coi rẻ, coi thường, khinh thường

  • undervalue

    đánh giá thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet