overestimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overestimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overestimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overestimate.

Từ điển Anh Việt

  • overestimate

    /'ouvər'estimit/

    * danh từ

    sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]

    * ngoại động từ

    đánh giá quá cao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overestimate

    * kinh tế

    đánh giá quá cao

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đánh giá quá cao

    xây dựng:

    ước tính quá cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet