underestimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underestimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underestimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underestimate.

Từ điển Anh Việt

  • underestimate

    /'ʌndər'estimeit/

    * ngoại động từ

    đánh giá thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underestimate

    an estimation that is too low; an estimate that is less than the true or actual value

    Synonyms: underestimation, underrating, underreckoning

    make too low an estimate of

    he underestimated the work that went into the renovation

    Don't underestimate the danger of such a raft trip on this river

    Synonyms: underrate

    Antonyms: overestimate

    Similar:

    undervalue: assign too low a value to

    Don't underestimate the value of this heirloom-you may sell it at a good price

    Antonyms: overvalue, overestimate

    lowball: make a deliberately low estimate

    The construction company wanted the contract badly and lowballed