underrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underrate.

Từ điển Anh Việt

  • underrate

    /,ʌndə'reit/

    * ngoại động từ

    đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underrate

    Similar:

    underestimate: make too low an estimate of

    he underestimated the work that went into the renovation

    Don't underestimate the danger of such a raft trip on this river

    Antonyms: overestimate