underrating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underrating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underrating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underrating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underrating
Similar:
underestimate: an estimation that is too low; an estimate that is less than the true or actual value
Synonyms: underestimation, underreckoning
underestimate: make too low an estimate of
he underestimated the work that went into the renovation
Don't underestimate the danger of such a raft trip on this river
Synonyms: underrate
Antonyms: overestimate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).