lowball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowball
make a deliberately low estimate
The construction company wanted the contract badly and lowballed
Synonyms: underestimate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).