overvalue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overvalue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overvalue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overvalue.
Từ điển Anh Việt
overvalue
/'ouvə'vælju:/
* ngoại động từ
đánh giá quá cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overvalue
assign too high a value to
You are overestimating the value of your old car
Synonyms: overestimate
Antonyms: undervalue, underestimate