overrating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overrating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overrating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overrating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overrating
Similar:
overestimate: a calculation that results in an estimate that is too high
Synonyms: overestimation, overreckoning
overestimate: make too high an estimate of
He overestimated his own powers
Synonyms: overrate
Antonyms: underestimate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).