devaluate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devaluate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devaluate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devaluate.

Từ điển Anh Việt

  • devaluate

    /di:'væljueit/ (devalue) /'di:'vælju:/

    * ngoại động từ

    làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet