apprize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apprize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apprize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apprize.
Từ điển Anh Việt
apprize
/ə'praiz/
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apprize
Similar:
advise: inform (somebody) of something
I advised him that the rent was due
Synonyms: notify, give notice, send word, apprise
instruct: make aware of
Have the students been apprised of the tuition hike?
Synonyms: apprise
appreciate: gain in value
The yen appreciated again!
Antonyms: depreciate
appreciate: increase the value of
The Germans want to appreciate the Deutsche Mark
Synonyms: apprise
Antonyms: depreciate