notify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notify.
Từ điển Anh Việt
notify
/'noutifai/
* ngoại động từ
báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
to notify someone of something: báo cho ai biết việc gì
to notify someone of one's new address: cho ai biết đại chỉ mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notify
Similar:
advise: inform (somebody) of something
I advised him that the rent was due
Synonyms: give notice, send word, apprise, apprize