give notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
give notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give notice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
give notice
Similar:
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, can, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire
advise: inform (somebody) of something
I advised him that the rent was due
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- give
- given
- giver
- give in
- give on
- give up
- give-up
- give ear
- give off
- give out
- give way
- giveable
- giveaway
- given in
- giver-on
- give away
- give back
- give care
- give rise
- give suck
- give vent
- give-away
- givenness
- give birth
- give chase
- give forth
- give voice
- given data
- given name
- given size
- give a damn
- give a gift
- give a hang
- give a hoot
- give a ring
- give credit
- give notice
- give thanks
- give-and-go
- given price
- give or take
- give the axe
- give the eye
- given period
- give and take
- give it a try
- give the gate
- give the sack
- give-and-take
- give the alarm