give it a try nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give it a try nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give it a try giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give it a try.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give it a try

    Similar:

    give it a whirl: try

    let's give it a whirl!

    have a go: make an attempt at something

    I never sat on a horse before but I'll give it a go

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).