given name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
given name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm given name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của given name.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
given name
Similar:
first name: the name that precedes the surname
Synonyms: forename
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).