first name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first name.

Từ điển Anh Việt

  • first name

    /'fə:st'neim/

    * danh từ

    tên thánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first name

    * kinh tế

    trái khoán thế chấp thứ nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet