first name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first name.
Từ điển Anh Việt
first name
/'fə:st'neim/
* danh từ
tên thánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first name
* kinh tế
trái khoán thế chấp thứ nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first name
the name that precedes the surname
Synonyms: given name, forename
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer