firsthand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firsthand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firsthand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firsthand.

Từ điển Anh Việt

  • firsthand

    * tính từ, adv

    trực tiếp

    first-hand information: tin tức mắt thấy tai nghe

    to learn something first-hand: trực tiếp biết việc gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firsthand

    received directly from a source

    firsthand information

    from the original source; directly

    I heard this story firsthand

    Synonyms: at first hand