at first hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at first hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at first hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at first hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at first hand

    Similar:

    firsthand: from the original source; directly

    I heard this story firsthand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).