aten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aten

    the sun (or solar disc) which was the deity of a monotheistic cult under the Pharaoh Akhenaten

    Synonyms: Aton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).