atomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic.
Từ điển Anh Việt
atomic
/ə'tɔmik/
* tính từ
(thuộc) nguyên tử
atomic scientist: nhà bác học nguyên tử
atomic weight: trọng lượng nguyên tử
atomic warface: chiến tranh nguyên tử
atomic bomb: bom nguyên tử
atomic theory: thuyết nguyên tử
atomic number: số nguyên tử
atomic
(Tech) thuộc nguyên tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atomic
* kỹ thuật
nguyên tử
toán & tin:
không thể phân chia
thuộc nguyên tử
xây dựng:
thuộc về nguyên tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomic
of or relating to or comprising atoms
atomic structure
atomic hydrogen
immeasurably small
Similar:
nuclear: (weapons) deriving destructive energy from the release of atomic energy
nuclear war
nuclear weapons
atomic bombs
Antonyms: conventional
Từ liên quan
- atomic
- atomics
- atomical
- atomicity
- atomic (a)
- atomic gas
- atomic(al)
- atomically
- atomic beam
- atomic bomb
- atomic bond
- atomic gyro
- atomic heat
- atomic mass
- atomic pile
- atomic blast
- atomic clock
- atomic group
- atomic orbit
- atomic power
- atomic waste
- atomic boiler
- atomic energy
- atomic engine
- atomic number
- atomic theory
- atomic volume
- atomic weapon
- atomic weight
- atomic battery
- atomic binding
- atomic economy
- atomic lattice
- atomic nucleus
- atomic physics
- atomic reactor
- atomic shelter
- atomic spectra
- atomic warhead
- atomic cocktail
- atomic compound
- atomic constant
- atomic hydrogen
- atomic number 1
- atomic number 2
- atomic number 3
- atomic number 4
- atomic number 5
- atomic number 6
- atomic number 7