atomic pile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomic pile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic pile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic pile.
Từ điển Anh Việt
atomic pile
pin nguyên tử (dạng đầu tiên của lò phản ứng hạt nhân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atomic pile
* kỹ thuật
lò phản ứng nguyên tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomic pile
a nuclear reactor that uses controlled nuclear fission to generate energy
Synonyms: atomic reactor, pile, chain reactor
Từ liên quan
- atomic
- atomics
- atomical
- atomicity
- atomic (a)
- atomic gas
- atomic(al)
- atomically
- atomic beam
- atomic bomb
- atomic bond
- atomic gyro
- atomic heat
- atomic mass
- atomic pile
- atomic blast
- atomic clock
- atomic group
- atomic orbit
- atomic power
- atomic waste
- atomic boiler
- atomic energy
- atomic engine
- atomic number
- atomic theory
- atomic volume
- atomic weapon
- atomic weight
- atomic battery
- atomic binding
- atomic economy
- atomic lattice
- atomic nucleus
- atomic physics
- atomic reactor
- atomic shelter
- atomic spectra
- atomic warhead
- atomic cocktail
- atomic compound
- atomic constant
- atomic hydrogen
- atomic number 1
- atomic number 2
- atomic number 3
- atomic number 4
- atomic number 5
- atomic number 6
- atomic number 7