atomic number 7 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 7 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 7 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 7.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 7

    Similar:

    nitrogen: a common nonmetallic element that is normally a colorless odorless tasteless inert diatomic gas; constitutes 78 percent of the atmosphere by volume; a constituent of all living tissues

    Synonyms: N

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).