atomic clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic clock.

Từ điển Anh Việt

  • atomic clock

    (Tech) đồng hồ nguyên tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atomic clock

    * kỹ thuật

    đồng hồ nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic clock

    a timepiece that derives its time scale from the vibration of atoms or molecules