atomicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomicity.
Từ điển Anh Việt
atomicity
/ə'tə'misiti/
* danh từ
hoá trị
số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)
atomicity
(Tech) nguyên tử tính; nguyên tử hóa trị; nguyên vẹn
atomicity
tính nguyên tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atomicity
* kỹ thuật
hóa trị
nguyên tử số
toán & tin:
tính nguyên tử