atomic compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atomic compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp nguyên tử