atomic number 4 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 4 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 4 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 4.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 4

    Similar:

    beryllium: a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element

    Synonyms: Be, glucinium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).