atomic theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomic theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic theory.
Từ điển Anh Việt
atomic theory
(Tech) lý thuyết nguyên tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomic theory
a theory of the structure of the atom
Similar:
atomism: (chemistry) any theory in which all matter is composed of tiny discrete finite indivisible indestructible particles
the ancient Greek philosophers Democritus and Epicurus held atomic theories of the universe
Synonyms: atomist theory, atomistic theory
Antonyms: holism
Từ liên quan
- atomic
- atomics
- atomical
- atomicity
- atomic (a)
- atomic gas
- atomic(al)
- atomically
- atomic beam
- atomic bomb
- atomic bond
- atomic gyro
- atomic heat
- atomic mass
- atomic pile
- atomic blast
- atomic clock
- atomic group
- atomic orbit
- atomic power
- atomic waste
- atomic boiler
- atomic energy
- atomic engine
- atomic number
- atomic theory
- atomic volume
- atomic weapon
- atomic weight
- atomic battery
- atomic binding
- atomic economy
- atomic lattice
- atomic nucleus
- atomic physics
- atomic reactor
- atomic shelter
- atomic spectra
- atomic warhead
- atomic cocktail
- atomic compound
- atomic constant
- atomic hydrogen
- atomic number 1
- atomic number 2
- atomic number 3
- atomic number 4
- atomic number 5
- atomic number 6
- atomic number 7