holism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holism.
Từ điển Anh Việt
holism
* danh từ
(triết học) chính thể luận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holism
* kỹ thuật
y học:
thuyết người là một thể thống nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holism
the theory that the parts of any whole cannot exist and cannot be understood except in their relation to the whole
holism holds that the whole is greater than the sum of its parts
holistic theory has been applied to ecology and language and mental states
Synonyms: holistic theory
Antonyms: atomism