atomism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomism.

Từ điển Anh Việt

  • atomism

    /'ætəmizm/

    * danh từ

    thuyết nguyên tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atomism

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tử luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomism

    (psychology) a theory that reduces all mental phenomena to simple elements (sensations and feelings) that form complex ideas by association

    (chemistry) any theory in which all matter is composed of tiny discrete finite indivisible indestructible particles

    the ancient Greek philosophers Democritus and Epicurus held atomic theories of the universe

    Synonyms: atomic theory, atomist theory, atomistic theory

    Antonyms: holism