holistic theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holistic theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holistic theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holistic theory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holistic theory

    Similar:

    holism: the theory that the parts of any whole cannot exist and cannot be understood except in their relation to the whole

    holism holds that the whole is greater than the sum of its parts

    holistic theory has been applied to ecology and language and mental states

    Antonyms: atomism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).