atomic number 1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 1.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 1

    Similar:

    hydrogen: a nonmetallic univalent element that is normally a colorless and odorless highly flammable diatomic gas; the simplest and lightest and most abundant element in the universe

    Synonyms: H

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).