h là gì?

h nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm h giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của h.

Từ điển Anh Việt

  • h

    /eitʃ/

    * danh từ, số nhiều Hs, H's /'eitʃiz/

    h, vật hình H

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • h

    the 8th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    hydrogen: a nonmetallic univalent element that is normally a colorless and odorless highly flammable diatomic gas; the simplest and lightest and most abundant element in the universe

    Synonyms: atomic number 1

    henry: a unit of inductance in which an induced electromotive force of one volt is produced when the current is varied at the rate of one ampere per second

    planck's constant: the constant of proportionality relating the energy of a photon to its frequency; approximately 6.626 x 10^-34 joule-second

    heat content: (thermodynamics) a thermodynamic quantity equal to the internal energy of a system plus the product of its volume and pressure

    enthalpy is the amount of energy in a system capable of doing mechanical work

    Synonyms: total heat, enthalpy