henry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

henry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry.

Từ điển Anh Việt

  • henry

    /'henri/

    * danh từ

    (điện học) Henri

    international henry: Henri quốc tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • henry

    a unit of inductance in which an induced electromotive force of one volt is produced when the current is varied at the rate of one ampere per second

    Synonyms: H

    English chemist who studied the quantities of gas absorbed by water at different temperatures and under different pressures (1775-1836)

    Synonyms: William Henry

    a leader of the American Revolution and a famous orator who spoke out against British rule of the American colonies (1736-1799)

    Synonyms: Patrick Henry

    United States physicist who studied electromagnetic phenomena (1791-1878)

    Synonyms: Joseph Henry