henry of navarre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

henry of navarre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry of navarre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry of navarre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • henry of navarre

    Similar:

    henry iv: king of France from 1589 to 1610; although he was leader of the Huguenot armies, when he succeeded the Catholic Henry III and founded the Bourbon dynasty in 1589 he established religious freedom in France;

    Synonyms: Henry the Great

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).