henry i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henry i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henry i
King of England from 1100 to 1135; youngest son of William the Conqueror; conquered Normandy in 1106 (1068-1135)
Synonyms: Henry Beauclerc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- henry
- henry i
- henry v
- henry ii
- henry iv
- henry vi
- henry (h)
- henry iii
- henry lee
- henry vii
- henry clay
- henry ford
- henry luce
- henry viii
- henry fonda
- henry james
- henry moore
- henry sweet
- henry tudor
- henry's law
- henry hudson
- henry miller
- henry morgan
- henry ford ii
- henry laurens
- henry purcell
- henry russell
- henry villard
- henry fielding
- henry steinway
- henry beauclerc
- henry cavendish
- henry kissinger
- henry m. robert
- henry the great
- henry clay frick
- henry john heinz
- henry m. stanley
- henry of navarre
- henry bolingbroke
- henry louis aaron
- henry le chatelier
- henry louis gehrig
- henry ward beecher
- henry wheeler shaw
- henry david thoreau
- henry graham greene
- henry hubert turner
- henry louis mencken
- henry martyn robert