henry louis mencken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

henry louis mencken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry louis mencken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry louis mencken.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • henry louis mencken

    Similar:

    mencken: United States journalist and literary critic (1880-1956)

    Synonyms: H. L. Mencken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).