h. l. mencken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
h. l. mencken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm h. l. mencken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của h. l. mencken.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
h. l. mencken
Similar:
mencken: United States journalist and literary critic (1880-1956)
Synonyms: Henry Louis Mencken
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- h.p
- h.p.
- h. pylori
- h.p or hp
- h. g. wells
- h. h. munro
- h. j. eysenck
- h. l. mencken
- h.m.s. bounty
- h.323-audiovisual and multimedia systems (h.323)
- h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261)
- h.450-generic functional control for the support of supplementary services in h.323 (h.450)
- h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225)