h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khuyến nghị H.261 của ITU về bộ codec video cho các dịch vụ nghe -nhìn tại P x 64kbit/s