h. h. munro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
h. h. munro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm h. h. munro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của h. h. munro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
h. h. munro
Similar:
munro: British writer of short stories (1870-1916)
Synonyms: Hector Hugh Munro, Saki
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- h.p
- h.p.
- h. pylori
- h.p or hp
- h. g. wells
- h. h. munro
- h. j. eysenck
- h. l. mencken
- h.m.s. bounty
- h.323-audiovisual and multimedia systems (h.323)
- h.261 -video codec for audio visual services at px64kbit/s (h.261)
- h.450-generic functional control for the support of supplementary services in h.323 (h.450)
- h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225)