h.p. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

h.p. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm h.p. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của h.p..

Từ điển Anh Việt

  • h.p.

    * (viết tắt)

    (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực (horse-power)

    (thương nghiệp) hình thức thuê-mua (hire-purchase)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • h.p.

    Similar:

    horsepower: a unit of power equal to 746 watts

    Synonyms: HP